Phụ tùng Furukawa
Phụ tùng Furukawa series
HÃNG SẢN XUẤT |
NÉN KHÍ |
THỦY LỰC |
CHỦNG LOẠI MÁY |
CHỦNG LOẠI BÚA |
GHI CHÚ |
|
x |
|
PCR200E |
PD200 |
|
|
x |
HCR-C300S |
HD300S |
|
|
|
x |
HCR-300 |
HD300 |
|
|
|
x |
HCR-C500 |
HD500 |
|
|
|
x |
HCR-500S |
HD500S |
|
|
|
x |
HCR-9 SERIES |
HD609-1 |
|
|
|
x |
HCR-9 SERIES |
HD609-2 |
HD609 Q.E.D |
|
|
x |
HCR-12 SERIES |
HD612-1/HD612-2 |
|
|
|
x |
HCR-12 SERIES |
HD612-1/HD612-3 |
HD612 Q.E.D |
|
|
x |
HCR15-EDS |
HD612-2 |
|
|
|
x |
HCR15-EDS |
HD615-3 |
HD615 Q.E.D |
|
|
x |
HCR10-DS |
HD709 |
|
|
|
x |
HCR-900 |
HD709 |
|
|
|
x |
HCR-1200 |
HD712 |
|
|
|
x |
HCR-1500 |
HD715 |
|
BÚA KHOAN HD 609 (MÁY KHOAN FURUKAWA HCR 9)
STT |
CHI TIẾT |
DANH ĐIỂM |
ĐVT |
GHI CHÚ |
1 |
Cốc xoay |
HD609-02012 |
Cái |
|
2 |
Piston |
HD609-01102 |
Cái |
|
3 |
Màng nitơ |
HD609-07006 |
Cái |
|
4 |
Bạc trên bánh răng xoay |
HD609-02003 |
Cái |
|
5 |
Bạc dưới bánh răng xoay |
HD609-02102 |
Cái |
|
6 |
Bạc đầu búa |
HD609-02202 |
Cái |
|
7 |
Motor xoay |
HD609-60001 |
Cái |
|
8 |
Bạc chia dầu |
HD609-01308 |
Cái |
|
9 |
Bạc chia dầu |
HD609-01309 |
Cái |
|
10 |
Bánh răng xoay trung gian |
HD609-02008 |
Cái |
|
11 |
Bạc dẫn hướng |
HD609-02002 |
Cái |
|
12 |
Bộ phớt búa |
HD609 |
Cái |
|
BÚA KHOAN HD 712 (MÁY KHOAN FURUKAWA HCR 1200)
STT |
CHI TIẾT |
DANH ĐIỂM |
ĐVT |
GHI CHÚ |
1 |
Cốc xoay |
HD712-02025 |
Cái |
|
2 |
Bạc đầu búa |
HD712-02202 |
Cái |
|
3 |
Piston |
HD712-01101 |
Cái |
|
4 |
Bạc dẫn hướng |
HD712-01012 |
Cái |
|
5 |
Bánh răng xoay trung gian |
HD712-02007 |
Cái |
|
6 |
Motor xoay |
HD712-06001 |
Cái |
|
7 |
Bạc trên bánh răng xoay |
HD712-02023 |
Cái |
|
8 |
Bạc dưới bánh răng xoay |
HD712-02104 |
Cái |
|
9 |
Bạc đồng dẫn hướng |
HD712-02350 |
Cái |
|
10 |
Bạc đỡ cốc xoay |
HD712-02345 |
Cái |
|
11 |
Bạc đồng dẫn hướng |
HD712-02351 |
Cái |
|
12 |
Màng nitơ |
HD712 |
Cái |
|
havimex.vn